--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sâu mọt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sâu mọt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sâu mọt
+ noun
parasite
Lượt xem: 494
Từ vừa tra
+
sâu mọt
:
parasite
+
lao đao
:
dizzy, full of hardship
+
smatter
:
nói nông cạn, nói hời hợt
+
pannage
:
quyền thả lợn vào rừng kiếm ăn
+
canonic
:
tuân thủ theo, hợp với những quy tắc, luật lệ chính thống, đã được thừa nhận